Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cornac


[cornac]
danh từ giống đực
quản tượng
người hướng dẫn
Servir de cornac à qqn
hướng dẫn cho ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.