Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cornet


[cornet]
danh từ giống đực
(âm nhạc) kèn coocnê; người thổi kèn coocnê
bồ dài, gói giấy hình tổ sâu
Un cornet de bonbons
một bồ dài kẹo
bánh (hình) sừng
Cornet à la crème
bánh sừng kem
cốc gieo súc sắc
(giải phẫu) xoăn mũi
(từ cũ, nghĩa cũ) tù và nhỏ; còi nhỏ
se mettre qqch dans le cornet
(thông tục) ăn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.