![](img/dict/02C013DD.png) | [correspondance] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tương ứng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Correspondance de temps |
| (ngôn ngữ học) sự tương ứng về thời |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Désaccord, discordance, opposition |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trao đổi thư từ; thư từ; mục thư từ; mục lai cảo (trong tờ báo) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entretenir une correspondance avec quelqu'un |
| trao đổi thư từ với ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự liên vận; sự đổi xe (tàu); xe liên vận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Attendre la correspondance |
| chờ xe liên vận |
| ![](img/dict/809C2811.png) | carnet de correspondance |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sổ liên lạc (giữa nhà trường và gia đình) |