|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corroborant
corroborant![](img/dict/02C013DD.png) | [kə'rɔbərənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bồi bổ sức khoẻ, làm cho cường tráng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm chứng cớ, để chứng thực; làm vững thêm (sự kiện) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) thuốc bổ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kiện để chứng thực |
/kə'rɔbərənt/
tính từ
làm cường tráng, làm tăng sức, bổ (thuốc)
làm chứng cớ, để chứng thực; làm vững thêm (sự kiện)
danh từ
(y học) thuốc bổ
sự kiện để chứng thực
|
|
|
|