|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corroboree
corroboree![](img/dict/02C013DD.png) | [kə'rɔbəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điệu múa corrobori (một điệu múa dân gian ở Uc) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhảy múa theo điệu corrobori |
/kə'rɔbəri/
danh từ
điệu múa corrobori (một điệu múa dân gian ở Uc)
nội động từ
nhảy múa theo điệu corrobori
|
|
|
|