Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coryphaeus




coryphaeus
[kɔri'fi:əs]
danh từ, số nhiều coryphaei
người dẫn hát


/,kɔri'fi:əs/

danh từ, số nhiều coryphaei
người dẫn hát


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.