Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
costaud


[costaud]
tính từ
(thông tục) khoẻ mạnh mập mạp
Un homme costaud
một người khoẻ mạnh mập mạp
giỏi, mạnh
Il est costaud an maths
nó giỏi toán
phản nghĩa Faible, fragile
(nghĩa rộng) bền; mạnh
Tissu costaud
vải bền
Vin costaud
rượu mạnh
danh từ
(thông tục) người khoẻ mạnh mập mạp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.