Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cottage



/'kɔtidʤ/

danh từ

nhà tranh

nhà riêng ở nông thôn

!cottage piano

(xem) piano

!cottage hospital

bệnh viên thôn dã (không có nhân viên ở ngay đấy)


Related search result for "cottage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.