Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cou


[cou]
danh từ giống đực
cổ
Avoir un long cou
(có) cổ dài
S'entourer le cou d'une cravate
thắt ca vát vào cổ
Cou des oiseaux
cổ chim
Le cou d'une bouteille
cổ chai
casser le cou à quelqu'un
đánh chết ai, hãm hại ai
casser le cou à une bouteille
(thông tục) uống (đồ trong chai)
cou de cygne
cổ thiên nga (cao mà mềm mại)
couper le cou
chặt đầu, cắt cổ
jusqu'au cou
đến tận cổ, ngập đầu
la bride sur le cou
tự do phóng túng
la corde au cou
trong cảnh tù tội; trong cảnh nhục nhã
mettre à qqn la corde au cou
treo cổ ai
prendre ses jambes à son cou
vắt chân lên cổ mà chạy
se jeter (sauter) au cou de quelqu'un
ôm hôn ai nhiệt tình
se mettre la corde au cou
ở vào tình thế bất lợi
kết hôn
se casser le cou
chết; bị thương nặng
thua thiệt; thảm hại
tordre le cou
vặn cổ
đồng âm Coup, coût



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.