Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
couchant


[couchant]
tính từ
(Chien couchant) chó nằm xuống báo mồi (một nòi chó săn); (nghĩa bóng) kẻ luồn cúi
faire le chien couchant
nộ lệ, lệ thuộc
soleil couchant
mặt trời lặn
danh từ giống đực
phía mặt trời lặn, phương Tây
(nghĩa bóng) lúc về già, lúc tàn tạ
Génie à son couchant
thiên tài lúc về già



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.