|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
couille
| [couille] | | danh từ giống cái | | | (thông tục) hòn dái | | | (từ cũ, nghĩa cũ) bìu dái | | | điều sai lầm, mối buồn phiền | | | Il y a une couille | | có một sai lầm | | | avoir des couilles | | | gan dạ, dũng cảm | | | casser les couilles à qqn | | | làm phiền ai, quấy rầy ai | | | couille molle | | | người nhát gan, người nhút nhát | | | se faire les couilles en or | | | kiếm được rất nhiều tiền |
|
|
|
|