Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coulant


[coulant]
tính từ
chảy tốt
Encre coulante
mực chảy tốt
trôi chảy
Style coulant
văn trôi chảy
(thân mật) dễ tính
Homme coulant
người dễ tính
phản nghĩa Serré. Difficile. Sévère
noeud coulant
nút thòng lọng
vin coulant
rượu vang ngọt giọng
danh từ giống đực
vòng luồn (ở thắt lưng...)
(thực vật học) dây bò lan, cành bò lan (của dâu tây)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.