Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coulisse




coulisse
[ku:'li:s]
danh từ
(sân khấu) hậu trường
(kỹ thuật) rãnh trượt


/ku:'li:s/

danh từ
(sân khấu) hậu trường
(kỹ thuật) rãnh trượt

Related search result for "coulisse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.