counterpart
counterpart | ['kauntəpɑ:t] |  | danh từ | |  | bản sao; bản đối chiếu | |  | người giống hệt người khác; vật giống hệt vật khác | |  | người hoặc vật tương ứng với hoặc có cùng chức năng với người hoặc vật khác; bên tương ứng; bên đối tác | |  | the sales director phoned his counterpart in the other firm | | ông giám đốc kinh doanh gọi điện thoại cho người tương nhiệm với ông ta ở công ty bên kia (ông giám đốc kinh doanh gọi điện thoại cho giám đốc kinh doanh của công ty bên kia) |
(Tech) tương ứng, đối tác
/'kauntəpɑ:t/
danh từ
bản sao, bản đối chiếu
người giống hệt (người khác); vật giống hệt (vật khác)
bộ phận tương ứng, tổ chức tương ứng, bên trong tương ứng; vật bổ sung, người bổ sung
|
|