Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coupable


[coupable]
tính từ
có tội, phạm tội
Un homme coupable
một kẻ phạm tội
Être coupable d'un crime
phạm một tội ác
S'avouer coupable
thú tội, nhận tội
Non coupable
vô tội
tội lỗi
Un acte coupable
một hành vi tội lỗi
phản nghĩa Innocent
danh từ
người có tội, người phạm tội
Le coupable et ses complices
tên tội phạm và những kẻ tòng phạm
người chịu trách nhiệm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.