Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coupant


[coupant]
tính từ
cắt đứt, sắc
Des ciseaux coupants
kéo sắc
phản nghĩa Contondant
(nghĩa bóng) xẵng, hách
Ton coupant
giọng hách
danh từ giống đực
lưỡi cắt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.