Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
couper


[couper]
ngoại động từ
cắt, chặt, đốn, thái...
Couper avec un couteau
cắt bằng dao
Couper un gâteau en six
cắt chiếc bánh làm sáu (phần)
Couper un arbre
đốn một cây
Couper les mauvaises herbes
cắt cỏ dại
Couper de la viande
thái thịt
Couper la tête
chặt đầu
Couper les cheveux
cắt tóc
Couper une robe
cắt một cái áo dài
Couper le courant
cắt dòng điện
Couper la retraite à l'ennemi
cắt đường rút lui của địch
Couper une communication
cắt liên lạc
Couper les vivres
cắt lương; cắt đường tiếp tế
Couper en tranches
cắt thành từng lát
Couper la gorge à qqn
cắt cổ ai
chia rẽ, cách ly
Couper qqn de ses amis
cách ly ai khỏi bạn bè
phản nghĩa Lier, rassembler, réunir. Rapprocher, unir
(thể dục thể thao; đánh bài) cắt, cúp
Couper la balle
cắt bóng
Couper le carreau avec l'atout
dùng chủ bài cắt con rô
pha (rượu...)
Couper son vin d'eau
pha thêm nước vào rượu
à couper au couteau
(nghĩa bóng) rất dày đặc (sương mù)
ça vous la coupe !
(thông tục) điều đó làm anh ngạc nhiên à!
couper bras et jambes à quelqu'un
(nghĩa bóng) chặt tay chân của ai
couper la bourse à quelqu'un
ăn cắp của ai
couper la chique à quelqu'un
(thông tục) cắt lời ai phũ phàng
couper la racine; couper à la racine; couper dans la racine
(nghĩa bóng) trừ tận gốc
couper le sifflet à quelqu'un
(thông tục) chặn lời ai khiến người ta không biết ăn nói ra sao nữa
couper l'herbe sous le pied de quelqu'un
hất cẳng ai
couper les ponts
tuyệt giao
couper un virage
rẽ xe sát lề đường
donner sa tête à couper
nói sai xin chịu chặt đầu
nội động từ
cắt
Couteau qui coupe
dao cắt bén
(thể dục thể thao; (đánh bài), (đánh cờ)) cắt, cúp
C'est à vous de couper
anh cắt đi
đi thẳng, đi tắt
Couper à travers champs
đi tắt qua đồng ruộng
(thân mật) trốn tránh
Couper à une corvée
trốn tránh lao dịch
couper court à
chấm dứt, cắt đứt
couper dans le vif
cắt hẳn vào thịt
bỏ đi không thương tiếc
dùng biện pháp quyết liệt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.