| [courant] |
| tính từ |
| | chảy |
| | Eaux courantes |
| nước chảy |
| | thường dùng, thông thường; hiện hành |
| | Terme courant |
| từ thường dùng |
| | Problème courant |
| vấn đề thông thường |
| | Prix courant |
| thời giá |
| | này; trong tháng (này) |
| | Année courante |
| năm này |
| | Le 10 courant |
| ngày mười trong tháng |
| | Fin courant |
| cuối tháng này |
| | affaires courantes |
| | việc thường ngày |
| | chien courant |
| | chó săn đuổi |
| | compte courant |
| | (kinh tế) tài khoản vãng lai |
| | eau courante |
| | nước máy |
| | monnaie courante |
| | tiền lưu hành |
| | (nghĩa bóng) thường lệ |
| phản nghĩa Dormant, stagnant. Extraordinaire, inhabituel, rare |
| danh từ giống đực |
| | dòng |
| | Le courant de l'eau |
| dòng nước |
| | Courant électrique |
| dòng điện |
| | Courant alternatif |
| dòng xoay chiều |
| | Courant de surcharge |
| dòng quá tải |
| | Courant d'air |
| luồng không khí; gió lùa |
| | Courant calorifique |
| dòng nhiệt, dòng khí nóng |
| | Courant thermique |
| dòng nhiệt |
| | Courant turbulent |
| dòng xoáy |
| | Courant de vent |
| luồng gió |
| | Courant gazeux |
| dòng khí, luồng khí |
| | Courant d'impulsion |
| dòng xung |
| | Courant inducteur |
| dòng cảm |
| | Courant induit |
| dòng ứng |
| | Courant périodique |
| dòng tuần hoàn |
| | Courant biphasé |
| dòng hai pha |
| | Courant ascendant /courant descendant |
| dòng đi lên/dòng đi xuống |
| | Courant maritime |
| dòng biển, hải lưu |
| | Courant de l'histoire |
| dòng lịch sử |
| | dòng nước |
| | Nager contre le courant |
| bơi ngược dòng nước |
| | Suivre le courant |
| xuôi dòng |
| | luồng; trào lưu, xu hướng |
| | Courant d'immigration |
| luồng nhập cư |
| | Courant d'idées |
| luồng tư tưởng; trào lưu tư tưởng |
| | Parti politique divisé en plusieurs courants |
| đảng chính trị bị chia thành nhiều xu hướng (chính trị) |
| | vòng (thời gian) |
| | Dans le courant du mois |
| trong (vòng) tháng này |
| | au courant |
| | kịp thời, cập nhật |
| | au courant de la plume |
| | viết theo đà bút (không suy nghĩ) |
| | courant d'air |
| | gió lùa |
| | être au courant de quelque chose |
| | biết rõ điều gì |
| | mettre (tenir) quelqu'un au courant de quelque chose |
| | báo cho ai biết điều gì |
| | remonter le courant |
| | ngược dòng |
| | đối đầu với khó khăn |
| | se déguiser en courant d'air |
| | lẩn trốn mà không bị phát hiện |
| | se mettre au courant |
| | được thông báo, biết |