Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
courbement


[courbement]
danh từ giống đực
sự uốn cong
Le courbement des bois de construction
sự uốn cong gỗ xây dựng
thế cong



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.