Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coureur


[coureur]
danh từ
người chạy
Un coureur rapide
một người chạy nhanh
người chạy đua
người hay lui tới (nơi nào)
Coureur de cafés
người hay lui tới quán cà phê
danh từ giống đực (số nhiều)
(động vật học, từ cũ nghĩa cũ) phân lớp chim chạy
tính từ
hay đổi dạ, hay thay đổi
Il est très coureur
hắt rất hay thay lòng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.