Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
couronne


[couronne]
danh từ giống cái
vòng, vành
Couronne de fleurs d'oranger
vòng hoa cam (đội lên đầu cô dâu)
Couronne mortuaire
vòng hoa tang
Couronne circulaire
(toán học) vành tròn
(nghĩa bóng) phần thưởng; vinh quang
Décerner une couronne à quelqu'un
tặng phần thưởng cho ai
mũ miện (của vua chúa...)
ngôi vua, ngai vàng, nhà vua
vòng cạo tóc (trên đỉnh đầu thầy tu)
(giải phẫu) thân răng
(động vật học) vành chân (ở phía trên móng chân ngựa)
(y học) chụp, răng
công sự hình bán nguyệt
đồng curon (tiền Đan Mạch, Na Uy, Tiệp Khắc...)
couronne d'épines
(nghĩa bóng) nỗi thống khổ
couronne solaire
(thiên văn) nhật hoa
ni fleurs ni couronnes
không kèn không trống (rất đơn sơ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.