| [couronne] |
| danh từ giống cái |
| | vòng, vành |
| | Couronne de fleurs d'oranger |
| vòng hoa cam (đội lên đầu cô dâu) |
| | Couronne mortuaire |
| vòng hoa tang |
| | Couronne circulaire |
| (toán học) vành tròn |
| | (nghĩa bóng) phần thưởng; vinh quang |
| | Décerner une couronne à quelqu'un |
| tặng phần thưởng cho ai |
| | mũ miện (của vua chúa...) |
| | ngôi vua, ngai vàng, nhà vua |
| | vòng cạo tóc (trên đỉnh đầu thầy tu) |
| | (giải phẫu) thân răng |
| | (động vật học) vành chân (ở phía trên móng chân ngựa) |
| | (y học) chụp, răng |
| | công sự hình bán nguyệt |
| | đồng curon (tiền Đan Mạch, Na Uy, Tiệp Khắc...) |
| | couronne d'épines |
| | (nghĩa bóng) nỗi thống khổ |
| | couronne solaire |
| | (thiên văn) nhật hoa |
| | ni fleurs ni couronnes |
| | không kèn không trống (rất đơn sơ) |