Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
couronnement


[couronnement]
danh từ giống đực
lễ đăng quang (của vua)
phản nghĩa Abdication, déposition
đỉnh (nóc nhà), đầu (cột...)
sự hoàn thành
Le couronnement d'une oeuvre
sự hoàn thành một sự nghiệp
phản nghĩa Commencement, début
sự xén (tán cây) thành hình vòng
vết thương tròn ở đầu gối; sẹo tròn ở đầu gối (ngựa)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.