Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
couronner


[couronner]
ngoại động từ
đặt vòng lên đầu
Couronner une jeune fille de fleurs
đặt vòng hoa lên đầu cô gái
tôn lên làm vua
Le jour ̣u le roi fut couronné
ngày vua đăng quang
phản nghĩa Découronner. Détrôner, renverser
tặng phần thưởng, khen thưởng
Couronner un élève
khen thưởng một học sinh
bao quanh, vây bọc
Les forts qui couronnent une ville
pháp đài bao quanh thành phố
hoàn thành
Couronner son travail
hoàn thành công việc
phản nghĩa Commencer
xén (cây) thành hình vòng
làm (ngựa) bị thương ở đầu gối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.