Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
courtage


[courtage]
danh từ giống đực
(thương nghiệp) nghề môi giới
Vendre un produit par courtage
bán sản phẩm qua môi giới
(thương nghiệp) hoa hồng môi giới



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.