|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
courtaud
| [courtaud] | | tính từ | | | lùn mập | | | bị cắt cụt tai và đuôi (chó, ngựa) | | | Chien courtaud | | chó bị cắt cụt tai và đuôi | | | Cheval courtaud | | ngựa bị cắt cụt đuôi | | danh từ | | | người lùn mập | | | courtaud de boutique | | | (từ cũ, nghĩa cũ) người làm công trong cửa hàng |
|
|
|
|