Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
courtaud


[courtaud]
tính từ
lùn mập
bị cắt cụt tai và đuôi (chó, ngựa)
Chien courtaud
chó bị cắt cụt tai và đuôi
Cheval courtaud
ngựa bị cắt cụt đuôi
danh từ
người lùn mập
courtaud de boutique
(từ cũ, nghĩa cũ) người làm công trong cửa hàng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.