Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
courtiser


[courtiser]
ngoại động từ
xun xoe xu nịnh (người quyền quý)
tán tỉnh (phụ nữ)
courtiser la dame de pique
xem dame
courtiser la gloire
hám vinh quang
courtiser les muses
sính làm thơ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.