Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
couru


[couru]
tính từ
được ham thích
Un spectacle très couru
một buổi biểu diễn rất được ham thích
c'est couru
(thân mật) chắc chắn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.