Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cousin


[cousin]
danh từ
anh (em) họ
cousin à la mode de Bretagne
anh em xa lắc
le roi n'est pas son cousin
nó rất tự phụ
danh từ giống đực
(động vật học) muỗi culêch, muỗi vằn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.