Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
couture


[couture]
danh từ giống cái
sự may, sự khâu
Couture à la main
may bằng tay
Couture à la machine
may máy
đường may, đường khâu
Couture faite à la main
đường khâu tay
nghề may quần áo nữ
vết sẹo dài
Visage marqué de plusieurs coutures
mặt đầy những vết sẹo dài
battre à plates coutures
đánh bại hoàn toàn, đánh thua liểng xiểng
examiner sur toutes les coutures
(thân mật) xem xét rất tỉ mỉ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.