|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
couture
| [couture] | | danh từ giống cái | | | sự may, sự khâu | | | Couture à la main | | may bằng tay | | | Couture à la machine | | may máy | | | đường may, đường khâu | | | Couture faite à la main | | đường khâu tay | | | nghề may quần áo nữ | | | vết sẹo dài | | | Visage marqué de plusieurs coutures | | mặt đầy những vết sẹo dài | | | battre à plates coutures | | | đánh bại hoàn toàn, đánh thua liểng xiểng | | | examiner sur toutes les coutures | | | (thân mật) xem xét rất tỉ mỉ |
|
|
|
|