|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
couturière
| [couturière] | | danh từ giống cái | | | chị thợ may quần áo nữ | | | chị công nhân hiệu may quần áo nữ | | | (sân khấu) buổi chung duyệt (trước buổi tổng duyệt) (cũng) répétition des couturières |
|
|
|
|