Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
couver


[couver]
ngoại động từ
ấp (trứng)
Oiseau couve des oeufs
chim ấp trứng
ấp ủ
Couver un projet de vengeance
ấp ủ kế hoạch trả thù
ủ (bệnh)
Couver une maladie
ủ bệnh
couver des yeux
nhìn trìu mến; nhìn thèm thuồng
couver quelqu'un
săn sóc nuông chiều ai
nội động từ
ấp trứng
Une poule qui couve
gà ấp trứng
ấp ủ, âm ỉ
Feu qui couve
lửa âm ỉ
Complot qui couve
âm mưu âm ỉ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.