Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
couvrir


[couvrir]
ngoại động từ
phủ lên, trùm lên, đậy, che
Couvrir un lit
phủ giường
Couvrir la marmite
đậy nồi
Couvrir un mur de peinture
phủ sơn một bức tường
Couvrir un livre
bọc sách
Couvrir le visage
che mặt
lợp (nhà)
rải đầy, phủ đầy, che đầy, khoác đầy
Les feuilles couvrent le sol
lá cây rải đầy mặt đất
Couvrir de fleurs
rải đầy hoa
Couvrir de honte
làm cho hết sức xấu hổ
Couvrir de blessures
làm bị thương chằng chịt
mặc quần áo cho
Bien couvrir un enfant
mặc quần áo ấm cho một em bé
che chở, bảo vệ; bênh vực
Couvrir une place
bảo vệ một cứ điểm
Couvrir un subordonné
bênh vực một kẻ thuộc hạ
che đậy, che giấu
Couvrir ses projets
che đậy ý đồ của mình
Couvrir une mystère
che giấu bí mật
xoá bỏ; bù lại
L'amnistie couvre ce délit
sự ân xá xoá bỏ cái tội ấy
Couvrir les faits
bù lại những chi tiêu
chạy được
La voiture a couvert bien de kilomètres
xe đã chạy được nhiều kilomet
nhảy (cái)
Le chat qui couvre la chatte
con mèo đực nhảy con mèo cái
lấp tiếng
Les bruits de la ville couvrent les sons de cloche
tiếng ồn ào của thành phố lấp tiếng chuông
(từ cũ, nghĩa cũ) gieo hạt
La terre est couverte
đất đã gieo hạt
couvrir de fange; couvrir de boue
làm mất danh giá
couvrir des toiles
phết sơn trước khi vẽ
couvrir les risques
chịu trách nhiệm về những sự bất trắc
couvrir les yeux
che mắt, không cho thấy sự thật
couvrir quelqu'un d'or
cho ai nhiều tiền của
phản nghĩa Découvrir; dégager, dégarnir, dévoiler
nội động từ
(hàng hải) ngập dưới nước, ngầm dưới nước
Récif qui couvre
đá ngầm ngập dưới nước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.