Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cracher


[cracher]
ngoại động từ
nhổ, khạc
Cracher du sang
khạc ra máu
(nghĩa bóng) phun ra, nhả ra, xổ ra
Cracher des injures
phun ra những lời chửi rủa
Cracher de l'argent
nhả tiền ra
Cracher du latin
xổ ra tiếng La tinh
nói trắng ra
Cracher son fait à quelqu'un
nói trắng sự việc ra với ai
cracher ses poumons
ho sù sụ và khạc nhổ
nội động từ
nhổ, khạc
Cracher par terre
khạc ra đất
bắn ra, phì ra
Plume qui crache
ngòi bút bắn mực
Robinet qui crache
vòi nước phì ra
kêu ọc ọc
Le poste de radio qui crache
đài rađiô ọc ọc
cracher au bassinet
(thân mật, từ cũ nghĩa cũ) cho tiền một cách miễn cưỡng
cracher contre le ciel
oán trời
cracher sur quelqu'un; cracher au visage de quelqu'un; cracher au nez de quelqu'un
xỉ vả ai
ne pas cracher sur
(thân mật) rất thích



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.