Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crachoter


[crachoter]
nội động từ
nhổ vặt, khạc luôn miệng
cắn giấy và làm bắn mực
Plume qui crachote
ngòi bút cắn giấy và làm bắn mực
ọc ọc (máy thu thanh...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.