Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cran


[cran]
danh từ giống đực
khấc, nấc
Cran de sûreté
khấc an toàn
Baisser d'un cran
xuống một nấc
Le cran plus haut
nấc cao hơn
(thân mật) tính cả gan
Avoir du cran
cả gan
Avoir du cran de refuser
cả gan từ chối
(quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) ngày bị giam
Coller deux crans
phết cho hai ngày giam
être à cran
bắt đầu cảm thấy bực tức, phẫn nộ
se serrer d'un cran; se mettre un cran
(thân mật) chịu thiếu thốn, tiết kiệm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.