Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
craquement


[craquement]
danh từ giống đực
tiếng rắc
Craquement d'une branche qui casse
tiếng cành gãy rắc
Craquement pulmonaire
(y học) tiếng rắc phổi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.