Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
craquer


[craquer]
nội động từ
kêu rắc, gãy răng rắc
rách ra, vỡ ra, toác ra
Les coutures ont craqué
đường may đã toác ra
lung lay, thất bại, suy sụp
Projet qui craque
dự kiến thất bại
Un régime qui craque
một chế độ suy sụp
craquer dans les mains à quelqu'un
không giữ lời hứa với ai; phản bội ai
ngoại động từ
làm rách, làm vỡ
Craquer un pantalon
làm rách quần
(thân mật) phung phí
Craquer un héritage
phung phí gia tài
quẹt
Craquer une allumette
quẹt diêm
(kỹ thuật) luyện tinh bằng phương pháp crackin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.