Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cravacher


[cravacher]
ngoại động từ
đánh bằng roi, thúc bằng roi
Cravacher un cheval
thúc ngựa bằng roi
(thân mật) làm việc liên tục, làm việc quần quật
Il faut cravacher pour respecter les délais
cần phải làm việc quần quật để tôn trọng thời hạn đã ấn định (để kết thúc công việc đúng hạn)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.