Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cri


[cri]
danh từ giống đực
tiếng kêu, tiếng la, tiếng thét, tiếng hô; tiếng
Le cri des enfants
tiếng kêu của trẻ em
Pousser des cris
kêu lên, la lên
Le cri de la colère
tiếng thét của giận dữ
Cri de douleur
tiếng la đau đớn
Le cri du corbeau
tiếng (kêu của con) quạ
Le cri de la lime
tiếng giũa
tiếng gọi
Le cri de la conscience
tiếng gọi của lương tâm
tiếng rao hàng
Les cris de Paris
tiếng rao hàng ở Pa-ri
phản nghĩa Chuchotement, murmure
à cor et à cri
ỏm tỏi
(săn bắn) bằng chó và tù và
à grands cris
ầm ĩ
khăng khăng
cri de guerre
tiếng hô ra trận
dernier cri
mốt mới nhất
jeter les hauts cris; pousser les hauts cris
phản đối kịch liệt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.