Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
criard


[criard]
tính từ
hay kêu la om sòm
Personne criarde
người hay kêu la om sòm
hay kêu ca càu nhàu
Mari criard
người chồng hay kêu ca càu nhàu
chói tai
Voix criarde
giọng chói tay
sặc sỡ
Couleurs criardes
màu sặc sỡ
phản nghĩa Silencieux. Agréable, harmonieux. Sobre
dettes criardes
món nợ đòi eo sèo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.