|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cribler
| [cribler] | | ngoại động từ | | | sàng | | | Cribler du minerai | | sàng quặng | | phản nghĩa Mélanger, mêler | | | đâm lỗ chỗ; lỗ chỗ | | | Cribler de coups de poignard | | đâm lỗ chỗ nhiều mũi dao găm | | | Criblé de petite vérole | | lấm chấm rỗ hoa | | | cribler qqn d'injures | | | chửi bới ai dồn dập | | | être criblé de dettes | | | nợ như chúa Chổm |
|
|
|
|