|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crime
| [crime] | | danh từ giống đực | | | tội ác, trọng tội, tội | | | Crime de guerre | | tội ác chiến tranh | | phản nghĩa Exploit, prouesse | | | vụ ám sát | | | Ce n'est pas un accident, c'est un crime | | không phải là tai nạn mà là một vụ ám sát | | | Victime d'un crime | | nạn nhân của một vụ ám sát | | | ce n'est pas un crime | | | (thân mật) không đáng trách, không nghiêm trọng lắm |
|
|
|
|