Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crime


[crime]
danh từ giống đực
tội ác, trọng tội, tội
Crime de guerre
tội ác chiến tranh
phản nghĩa Exploit, prouesse
vụ ám sát
Ce n'est pas un accident, c'est un crime
không phải là tai nạn mà là một vụ ám sát
Victime d'un crime
nạn nhân của một vụ ám sát
ce n'est pas un crime
(thân mật) không đáng trách, không nghiêm trọng lắm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.