Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crise


[crise]
danh từ giống cái
(y học) bệnh biến
(y học) cơn
Crise d'asthme
cơn hen
Crise de colère
cơn giận
cuộc khủng hoảng
Crise financière
khủng hoảng tài chính
Crise politique
khủng hoảng chính trị
Crise ministérielle
khủng hoảng nội các
Crise du pouvoir
khủng hoảng quyền lực
Crise morale
khủng hoảng tinh thần
Crise de confiance
khủng hoảng lòng tin
La crise du logement
khủng hoảng chỗ ở
Crise de l'énergie
khủng hoảng năng lượng
Crise de la moralité
khủng hoảng đạo đức
Crise de main-d'œuvre
khủng hoảng nhân công
Période de crise
thời kỳ khủng hoảng
Pays en crise
đất nước đang trong cơn khủng hoảng
piquer une crise
(thân mật) nổi giận đùng đùng
phản nghĩa Latence, rémission. Accalmie, calme, équilibre. Prospérité. Abondance, épanouissement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.