Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crisper


[crisper]
ngoại động từ
làm co dúm lại
Le froid crispe la peau
cái lạnh làm cho da co dúm lại
Visage crispé
khuôn mặt co dúm lại
làm co quắp lại
Crispé par la douleur
co quắp lại vì đau
(thân mật) làm bực bội
Il a le don de me crisper
nó có khiếu chọc giận tôi
phản nghĩa Détendre, apaiser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.