Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
critique


[critique]
tính từ
(y học) xem crise 2
quyết định; nguy kịch
Moment critique
thời điểm quyết định
Situation critique
tình thế nguy kịch
Le malade est dans un état critique
bệnh nhân đang ở trong tình trạng nguy kịch
(vật lý học) tới hạn
Température critique
độ nhiệt tới hạn
âge critique
(y học) tuổi tắt dục
tính từ
phê bình; phê phán
Esprit critique
óc phê bình; óc phê phán
phản nghĩa Crédule, naïf. Admiratif, complimenteur, élogieux, flatteur, laudatif. Constructif. Positif
danh từ giống cái
sự phê bình; sự phê phán
Faire la critique d'un roman
phê phán một cuốn tiểu thuyết
La critique et la louange
sự phê bình và sự khen ngợi
Ne pas supporter les critiques
không thể chịu đựng nổi những lời phê bình
giới phê phán
Faire taire la critique
làm cho giới phê phán câm họng
phản nghĩa Crédulité, croyance, foi, naïveté. Admiration, apologie, approbation, compliment, éloge, flatterie, louange.
danh từ
người phê bình; người phê phán
Un critique littéraire
nhà phê bình văn học
phản nghĩa Admirateur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.