|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
critiquer
| [critiquer] | | ngoại động từ | | | phê bình, phê phán | | | Critiquer qqn avec violence | | phê bình ai kịch liệt | | | Critiquer tout le monde | | phê phán mọi người | | phản nghĩa Admirer, aduler, apprécier, approuver, féliciter, flatter |
|
|
|
|