Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
croc


[croc]
danh từ giống đực
thanh móc (treo đồ)
sào móc
răng nanh (thú vật)
(thân mật) răng (người)
avoir les crocs
(thông tục) đói lắm
mettre au croc; pendre au croc
từ bỏ
montrer les crocs
ra vẻ dữ tợn
moustaches en croc
ria vểnh cong



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.