Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crocheteur


[crocheteur]
danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) người vác hàng bằng móc, người khuân vác
crocheteur de portes
kẻ trộm mở khoá bằng móc
crocheteur de secrets
(nghĩa bóng) người tài moi bí mật người khác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.