Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crochu


[crochu]
tính từ
cong hình móc; khoằm, quắm
Nez crochu
mũi khoằm
phản nghĩa Droit
avoir les mains crochues
(thân mật) tham lam
(thân mật) hay ăn cắp
avoir des atomes crochus avec qqn
có những điểm chung với ai (làm cho họ có cảm tình với mình)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.