Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
croisade


[croisade]
danh từ giống cái
cuộc vận động
Croisade contre l'alcoolisme
cuộc vận động chống tệ nghiện rựơu
(sử học) cuộc viễn chinh của người công giáo phương Tây chống lại người hồi giáo ở đất thánh (vào thế kỉ thứ 10); cuộc Thập tự viễn chinh
Partir en croisade
tham gia vào cuộc thập tự viễn chinh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.